Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bưng bít
[bưng bít]
|
to leave something unsaid; to cover/smother/hush up; to suppress; to conceal
Reactionary papers usually suppress facts
All news was suppressed; There was a complete blackout of news
To conceal/obscure the truth
To suppress public opinion
Từ điển Việt - Việt
bưng bít
|
động từ
giữ kín, không để lộ ra
bưng bít dư luận; sự thật bị bưng bít