Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bước ngoặt
[bước ngoặt]
|
turning-point; crossroads
The August Revolution was a momentous turning-point of Vietnam's history
To bring about a turning-point favourable to ourselves
A turning-point in one's life
Từ điển Việt - Việt
bước ngoặt
|
danh từ
chuyển sang một giai đoạn mới hoặc một tình thế khác
bước ngoặt của lịch sử; tạo ra bước ngoặt có lợi