Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
băng bó
[băng bó]
|
to dress somebody's wound; to bandage
To dress the wounds of the wounded; to attend to the wounded
He's all bandaged up
Từ điển Việt - Việt
băng bó
|
động từ
quấn vải lên vết thương
băng bó cho bệnh nhân