Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bù lu bù loa
[bù lu bù loa]
|
to raise a hullabaloo
To raise a hullabaloo to conceal one's mistakes
To cry lustily
Từ điển Việt - Việt
bù lu bù loa
|
động từ
kêu la, khóc lóc ầm ĩ để làm nũng hoặc đổ vạ
khóc bù lu bù loa để lấp liếm lỗi lầm