Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bôi nhọ
[bôi nhọ]
|
to smear; to sully; to soil; to dirty; to blacken
To sully history
To smear/stain/tarnish the good repute of somebody; To cast aspersions on the good repute of somebody; To drag somebody's name through the mud; To blacken somebody's reputation
Từ điển Việt - Việt
bôi nhọ
|
động từ
làm cho xấu xa
bôi nhọ nhân cách; bôi nhọ danh dự