Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bóng tối
[bóng tối]
|
dark; blackness; darkness; obscurity
To sit by oneself in darkness/ the dark
A whole area plunged in the dark
To be afraid of the dark
Underground/clandestine forces
To stay in the background/behind the scenes
Chuyên ngành Việt - Anh
bóng tối
[bóng tối]
|
Vật lý
umbra
Từ điển Việt - Việt
bóng tối
|
danh từ
phần không gian không có ánh sáng
đi trong bóng tối; một vùng bóng tối dày đặc; Vải ngước mặt lên, chỉ thấy bóng tối mờ mịt. (Tô Hoài)
hoạt động bí mật
đứng trong bóng tối điều khiển