Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bàn đạp
[bàn đạp]
|
stirrup
pedal; treadle
A sewing-machine's treadle
A pedal boat
(nghĩa bóng) springboard; jumping-off place
A jumping-off position
To take a locality and use it as a springboard for an attack on a city
A first stepping-stone on the path to success
Chuyên ngành Việt - Anh
bàn đạp
[bàn đạp]
|
Hoá học
pedal
Kỹ thuật
pedal lever
Vật lý
stirrup
Xây dựng, Kiến trúc
pedal lever
Từ điển Việt - Việt
bàn đạp
|
danh từ
vòng nhỏ bằng sắt đặt chân vào để cưỡi ngựa
bộ phận của máy, dùng chân để khởi động
bàn đạp xe máy; bàn đạp máy khâu
điểm tựa để tiến công
bàn đạp đầu tiên trên đường đến thành công