Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bài xích
[bài xích]
|
to boycott; to ostracise
To boycott imports
he is ostracised by his colleagues for refusing to support the strike
Từ điển Việt - Việt
bài xích
|
động từ
đả kích kịch liệt
bài xích hàng ngoại nhập