Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arctic
['ɑ:ktik]
|
tính từ
( Arctic ) (thuộc) Bắc Cực
( arctic ) giá rét, băng giá
thời tiết giá rét
danh từ
the Arctic Bắc Cực
( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)
Chuyên ngành Anh - Việt
arctic
['ɑ:ktik]
|
Kỹ thuật
Bắc cực
Sinh học
Bắc cực
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) bắc cực
Từ điển Anh - Anh
arctic
|

arctic

arctic (ärkʹtĭk, ärʹtĭk) adjective

Extremely cold; frigid. See synonyms at cold.

noun

A warm, waterproof overshoe.

[Alteration (influenced by Latin arcticus), of Middle English artic, northern, from Medieval Latin articus, from Latin arcticus, from Greek arktikos, from arktos, bear, the northern constellation Ursa Major.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arctic
|
arctic
arctic (adj)
freezing, cold, chilly, wintry, frozen, icy, frosty, subzero, glacial, frigid
antonym: tropical