Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
admiralty
['ædmərəlti]
|
danh từ
( Anh) bộ hải quân
bộ trưởng bộ hải quân
chức đô đốc
chủ quyền trên mặt biển
Từ điển Anh - Anh
admiralty
|

admiralty

admiralty (ădʹmər-əl-tē) noun

plural admiralties

1. a. A court exercising jurisdiction over all maritime cases. b. Maritime law.

2. Admiralty The department of the British government that once had control over all naval affairs.