Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
admirable
['ædmərəbl]
|
tính từ
đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ
tinh thần đáng phục
tuyệt diệu, tuyệt vời
những thành tích tuyệt vời
người lắm tài
Từ điển Anh - Anh
admirable
|

admirable

admirable (ădʹmər-ə-bəl) adjective

Deserving admiration.

adʹmirableness noun

adʹmirably adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
admirable
|
admirable
admirable (adj)
estimable, commendable, venerable, good, splendid, worthy, marvelous, excellent
antonym: unworthy