Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
A-rập
[á rập]
|
Arab; Arabian; Arabic
Arabic numerals
( người A-rập ) Arab; Arabian
Arabist
Emir
Emirate
The United Arab Emirates
The Qatar-based satellite broadcaster is one of the most influential voices in the Arab world