Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ứng xử
[ứng xử]
|
to behave (oneself); to comport oneself; to conduct oneself
You've spoilt everything by your foolish behaviour
Từ điển Việt - Việt
ứng xử
|
động từ
Có thái độ, hành vi, lời nói thích hợp khi tiếp xúc với người xung quanh.
ứng xử với khách hàng một cách nhã nhặn.