Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ứng trước
[ứng trước]
|
(tài chính) to give an advance; to advance
To give somebody an advance of a thousand francs; To advance a thousand francs to somebody
Từ điển Việt - Việt
ứng trước
|
động từ
Xem ứng (nghĩa 1)
Quyết toán vốn ứng trước.