Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ở giữa
[ở giữa]
|
in the middle; in the center
This is a a tablecloth torn in the middle; This tablecloth is torn in the middle
Who's the one in the middle?; Who's the middle one?
I am halfway up/down the stairs