Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ống
[ống]
|
danh từ.
pipe; duct.
a water-pipe.
hose; tube; siphon
chimmey
Chuyên ngành Việt - Anh
ống
[ống]
|
Hoá học
blowpipe
Kỹ thuật
pipe
Sinh học
tube
Toán học
pipe
Từ điển Việt - Việt
ống
|
danh từ
vật hình trụ rỗng, dài
ở bầu thì tròn, ở ống thì dài (tục ngữ); ống nước
vật có hình ống
áo rách thay vai, quần rách đổi ống (tục ngữ)