Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ống tiêm
[ống tiêm]
|
syringe
Hypodermic syringe
Chuyên ngành Việt - Anh
ống tiêm
[ống tiêm]
|
Sinh học
ampul
Từ điển Việt - Việt
ống tiêm
|
danh từ
ống thuỷ tinh, dùng bơm dược phẩm lỏng vào bắp thịt, tĩnh mạch hoặc dưới da