Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ậm ạch
[ậm ạch]
|
tính từ
labouring, ploughing, plodding; heavy; difficult; prod along, lumber
the cart laboured up the slope
the job keeps plodding on
Từ điển Việt - Việt
ậm ạch
|
tính từ
chuyển động nặng nề, khó nhọc, chậm chạp
Ậm ạch mãi vẫn chưa vác được bao gạo vào nhà