Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ầm
[ầm]
|
to boom, to bang
the gun booms
the tree crashed with a bang; the tree banged down
noisy, noisily, boisterous
to speak and laugh noisily in the house; to fill the house with the noise of talk and laughter
to spread noisy rumours
Từ điển Việt - Việt
ầm
|
tính từ
từ tả tiếng động to và rền
máy chạy ầm ầm; súng nổ ầm
to tiếng và ồn ào
cười nói ầm nhà
chỉ một tiếng động lớn và trầm
cây đổ đánh ầm