Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ấm no
[ấm no]
|
tính từ
well off; comfortable; be in easy (good) circumstances; be well (comfortably) off, be well-to-do; well-to-do, prosperous welfare; well-being, prosperity
to shape a life of comfort (a comfortable life)
Từ điển Việt - Việt
ấm no
|
tính từ
đầy đủ vật chất
người người giàu có, ấm no