Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ảo não
[ảo não]
|
tính từ
doleful, pathetic, plaintive; melancholic, sad, sorrowful
a doleful face
to be in a melancholic mood, to be in low spirits
Từ điển Việt - Việt
ảo não
|
tính từ
buồn thảm và não nuột
Trước kia chàng chắc chắn sẽ chết nên một cử chỉ ân cần của Thu đối với chàng cũng quý hoá, cũng có cái huy hoàng ảo não của một thứ gì... (Nhất Linh)