Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đoạt giải
[đoạt giải]
|
to carry off the prize; to win the prize/award
winning; prize; award-winning; prize-winning
These are the award-winning/prize-winning/winning products at this fair
Award winner; prizewinner; awardee; laureate