Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi xem phim
[đi xem phim]
|
to go to the cinema/movies/pictures
How many times a week do you go to the pictures?
Cinemagoer; moviegoer