Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi tù
[đi tù]
|
to go to quod/prison; to be committed to prison; to be cast into prison; to be imprisoned
The whole gang has been under lock and key/behind bars
To threaten somebody with prison