Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi làm lại
[đi làm lại]
|
to go back to work; to get back to work; to start work again; to return to work
Have the strikers returned to work?
No sooner had she recovered than she went back to work