Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi kèm
[đi kèm]
|
to accompany
Children unaccompanied by their parents will not be admitted
The murderer was flanked by two policemen
Từ điển Việt - Việt
đi kèm
|
động từ
đi cạnh một người
mẹ đi kèm con đến trường