Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi bơi
[đi bơi]
|
to go for a swim; to go swimming
You shouldn't go swimming on a full stomach
They've gone for a swim to work up an appetite