Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi đầu
[đi đầu]
|
To head/lead the demonstration
to be in the vanguard of ...; to lead the way in ...; to pioneer
To lead the way in fighting inflation
To pioneer research into nuclear physics
Our factory pioneered the use of robots
He always takes the initiative in providing relief for the poor and handicapped
Từ điển Việt - Việt
đi đầu
|
động từ
nhận làm một việc khó khăn, trở ngại
tuổi trẻ luôn đi đầu các phong trào