Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
điệu nhạc
[điệu nhạc]
|
(âm nhạc) air; tune; melody
To whistle a catchy tune
To do exercises (in time) to music