Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điệp viên
[điệp viên]
|
secret agent; spy; mole
Agent double O seven
To discover a CIA agent
Từ điển Việt - Việt
điệp viên
|
danh từ
người chuyên dò la tin tức một nước để chuyển đến một nước thù địch
một điệp viên siêu hạng