Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đừ
[đừ]
|
To death, extremely.
Dead tired, dog-tired.
Từ điển Việt - Việt
đừ
|
tính từ
xem đờ hoặc thừ
mệt đừ