Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đời tư
[đời tư]
|
private life; privacy
To know somebody in private life
Don't interfere/meddle in my private life !
Violation of privacy
To respect/invade somebody's privacy
Từ điển Việt - Việt
đời tư
|
danh từ
sinh hoạt cá nhân trong cuộc sống hàng ngày
bảo vệ bí mật đời tư cá nhân