Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đờ người
[đờ người]
|
Stunned (with shame), dumb (with shame, amazement).
To stand dumb with shame for not knowing one's lesson.
Stiff with exhaustion.
To feel stiff with exhaustion after having to walk fifteen kilometres.
Từ điển Việt - Việt
đờ người
|
tính từ
ngẩn ra
đờ người suy nghĩ