Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
động chạm
[động chạm]
|
to make personalities against ...; to refer to ...
Nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper ?
Stop referring to that problem
Từ điển Việt - Việt
động chạm
|
động từ
dính dáng đến
chuyện động chạm đến nhiều người