Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đổi lấy
[đổi lấy]
|
exchange something for
I want exchange this for something else
Từ điển Việt - Việt
đổi lấy
|
động từ
lấy cái mình có đem đổi cho người để nhận về cái khác
Mỗi một nụ cười chàng moi ở trong tim ra, ở cái đời éo le, khốn nạn của chàng ra, chàng đem đổi lấy cơm áo cho chàng, lấy học phí cho cháu. (Khái Hưng)