Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đổ xăng
[đổ xăng]
|
to get petrol/gas; to gas up
Don't forget to fill it/her up (with petrol/gas) before going on business!