Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồng cỏ
[đồng cỏ]
|
pasture; prairie; meadow; grassland
And I'll take to tilling the pasture!
Chuyên ngành Việt - Anh
đồng cỏ
[đồng cỏ]
|
Kỹ thuật
grassland
Từ điển Việt - Việt
đồng cỏ
|
danh từ
vùng đất có các loại cỏ để nuôi súc vật
cuối xuân, đồng cỏ thẫm màu hơn