Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồng bọn
[đồng bọn]
|
They refuse to name their accomplices
To bring X and company to trial for murder
Từ điển Việt - Việt
đồng bọn
|
danh từ
cùng tham gia làm chuyện phạm pháp
tên đầu đảng và đồng bọn đều bị bắt