Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồ ăn
[đồ ăn]
|
food; aliment; eatables; comestibles; edibles
'Hot food always available'
Do you have enough food for everyone?
Chuyên ngành Việt - Anh
đồ ăn
[đồ ăn]
|
Kỹ thuật
aliment
Từ điển Việt - Việt
đồ ăn
|
danh từ
thức ăn
thịt cá là phần quan trọng trong đồ ăn