Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đối ngoại
[đối ngoại]
|
foreign
Foreign relations
foreign relations
Chairman of the Senate Foreign Relations Committee
Từ điển Việt - Việt
đối ngoại
|
động từ
đường lối đối xử, giao thiệp của nhà nước đối với nước ngoài
chính sách đối ngoại; giao lưu đối ngoại