Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
để lộ
[để lộ]
|
to let out; to leak; to betray
to show
To show one's ankles
Từ điển Việt - Việt
để lộ
|
động từ
vô ý cho biết điều cần giấu kín
để lộ điều bí mật; cho thôi việc một nhân viên để lộ thông tin mật công ty