Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đền chùa
[đền chùa]
|
(nói khái quát) pagodas; Buddhist temples
Pagodas are generally built in quiet spots
Từ điển Việt - Việt
đền chùa
|
danh từ
nơi thờ Phật, nói chung
tham quan cảnh đẹp đền chùa