Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thanh vắng
[thanh vắng]
|
tính từ
quiet and deserted
lonely, desert, tranquil
still, quiet, serene, clam
Từ điển Việt - Việt
thanh vắng
|
tính từ
yên lặng, vắng vẻ
bên sông thanh vắng một mình, có ông ngư phủ biết tình mà thôi (ca dao)