Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đến gần
[đến gần]
|
to come close/near; to approach
To draw/bring the stool a bit closer
To move/draw the table closer to the wall
Don't put your hand near the flame !
Please don't go/come near me!