Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đếm xỉa
[đếm xỉa]
|
to take something into account
She took no notice of my advice; She ignored my advice
Từ điển Việt - Việt
đếm xỉa
|
động từ
coi là tầm quan trọng; đáng được quan tâm
hắn ta có thèm đếm đến ai đâu