Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đằng xa
[đằng xa]
|
in the (far) distance
To hear/see something in the distance
Từ điển Việt - Việt
đằng xa
|
trạng từ
phía xa
đằng xa, trời tờ mờ sáng; từ đằng xa, thấp thoáng bóng người đi đên