Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đắm tàu
[đắm tàu]
|
( bị đắm tàu ) to be shipwrecked; to suffer shipwreck
Shipwrecked person; Shipwreck victim; Castaway