Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đậu phụng
[đậu phụng]
|
peanut; groundnut; earthnut
Peanut butter has a high protein content
Từ điển Việt - Việt
đậu phụng
|
danh từ
như lạc
kẹo đậu phụng