Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đầu người
[đầu người]
|
head
Headhunter
Per head; per capita; per person
To supply 15 kilos of rice per capita/per head
With enormous oil revenues, Kuwait has one of the highest per capita incomes in the world
Từ điển Việt - Việt
đầu người
|
danh từ
từng suất người tính đổ đồng
cấp phát tiêu chuẩn theo đầu người