Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đạm bạc
[đạm bạc]
|
plain; frugal; mediocre
A plain/frugal meal
To live on bread and cheese
Từ điển Việt - Việt
đạm bạc
|
tính từ
ăn uống đơn giản, không có thức ăn đắt tiền
bữa cơm đạm bạc; cuộc sống đạm bạc